"hoang dã" meaning in Tiếng Việt

See hoang dã in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: hwaːŋ˧˧ zaʔa˧˥ [Hà-Nội], hwaːŋ˧˥ jaː˧˩˨ [Huế], hwaːŋ˧˧ jaː˨˩˦ [Saigon], hwaŋ˧˥ ɟa̰ː˩˧ [Vinh], hwaŋ˧˥ ɟaː˧˩ [Thanh-Chương], hwaŋ˧˥˧ ɟa̰ː˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Nói những nơi đất đai không trồng trọt, ít người lui tới.
    Sense id: vi-hoang_dã-vi-adj-bOapeFvz
  2. Nói những loài động vật sinh sống trong môi trường tự nhiên, chưa được con người thuần hóa hay nuôi dưỡng.
    Sense id: vi-hoang_dã-vi-adj-31SH1UV8
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: quậy Translations: wild (tiếng Anh), ព្រៃ (tiếng Khmer), ดุร้าย (tiếng Thái), 野性 (tiếng Trung Quốc)
{
  "antonyms": [
    {
      "word": "thuần hóa"
    }
  ],
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nói những nơi đất đai không trồng trọt, ít người lui tới."
      ],
      "id": "vi-hoang_dã-vi-adj-bOapeFvz"
    },
    {
      "glosses": [
        "Nói những loài động vật sinh sống trong môi trường tự nhiên, chưa được con người thuần hóa hay nuôi dưỡng."
      ],
      "id": "vi-hoang_dã-vi-adj-31SH1UV8"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hwaːŋ˧˧ zaʔa˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaːŋ˧˥ jaː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaːŋ˧˧ jaː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaŋ˧˥ ɟa̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaŋ˧˥ ɟaː˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaŋ˧˥˧ ɟa̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "quậy"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "wild"
    },
    {
      "lang": "tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "野性"
    },
    {
      "lang": "tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "ดุร้าย"
    },
    {
      "lang": "tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "word": "ព្រៃ"
    }
  ],
  "word": "hoang dã"
}
{
  "antonyms": [
    {
      "word": "thuần hóa"
    }
  ],
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nói những nơi đất đai không trồng trọt, ít người lui tới."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Nói những loài động vật sinh sống trong môi trường tự nhiên, chưa được con người thuần hóa hay nuôi dưỡng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hwaːŋ˧˧ zaʔa˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaːŋ˧˥ jaː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaːŋ˧˧ jaː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaŋ˧˥ ɟa̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaŋ˧˥ ɟaː˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaŋ˧˥˧ ɟa̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "quậy"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "wild"
    },
    {
      "lang": "tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "野性"
    },
    {
      "lang": "tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "ดุร้าย"
    },
    {
      "lang": "tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "word": "ព្រៃ"
    }
  ],
  "word": "hoang dã"
}

Download raw JSONL data for hoang dã meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.